--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cánh đều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cánh đều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh đều
+
(ddo^.ng) Isopteran
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
cánh đều
:
(ddo^.ng) Isopteran
+
bohemian
:
(thuộc) Bô-hem
+
bỏ quên
:
Forget, leaveBỏ quên ví ở nhàTo leave one's wallet at home
+
cáu bẳn
:
Peevish, petulantVì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳnHe is peevish because of frequent illness
+
chuck berry
:
ca sĩ nhạc rốc của Mỹ (sinh năm 1931)